Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mao mạch

Academic
Friendly

Từ "mao mạch" trong tiếng Việt có nghĩamạch máu nhỏ, những đường dẫn máu rất nhỏ trong cơ thể, nối liền giữa động mạch (mạch máu đưa máu từ tim đi đến các bộ phận khác) tĩnh mạch (mạch máu đưa máu từ các bộ phận trở về tim). Mao mạch kích thước rất nhỏ, thường chỉ có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy chất dinh dưỡng cho các tế bào, cũng như loại bỏ các chất thải.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Mao mạch nơi diễn ra quá trình trao đổi chất giữa máu các tế bào."
    • "Khi bị thương, mao mạch có thể bị vỡ gây chảy máu."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong y học, việc nghiên cứu mao mạch giúp các bác sĩ hiểu hơn về các bệnh liên quan đến tuần hoàn máu."
    • "Sự giãn nở của mao mạch có thể một chỉ số cho tình trạng sức khỏe của bệnh nhân."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Mạch máu: Khái quát hơn, bao gồm cả động mạch, tĩnh mạch mao mạch.
  • Động mạch: Chuyên biệt chỉ những mạch máu vận chuyển máu từ tim.
  • Tĩnh mạch: Chuyên biệt chỉ những mạch máu vận chuyển máu về tim.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Mạch: Có thể chỉ chung các loại mạch máu.
  • Mạch máu nhỏ: cách nói tương tự chỉ về mao mạch.
  • Tiểu mạch: Cũng có thể được dùng để chỉ mao mạch, nhưng ít phổ biến hơn.
Liên quan:
  • Hệ tuần hoàn: Hệ thống bao gồm tất cả các mạch máu trong cơ thể, nơi sự tham gia của mao mạch.
  • Trao đổi chất: Quá trình diễn ra chủ yếumao mạch, nơi oxy chất dinh dưỡng được chuyển giao cho tế bào.
  1. Mạch máu nhỏ nối liền động mạch tĩnh mạch.

Comments and discussion on the word "mao mạch"